Có 2 kết quả:

双眼视觉 shuāng yǎn shì jué ㄕㄨㄤ ㄧㄢˇ ㄕˋ ㄐㄩㄝˊ雙眼視覺 shuāng yǎn shì jué ㄕㄨㄤ ㄧㄢˇ ㄕˋ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

binocular vision

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

binocular vision

Bình luận 0