Có 2 kết quả:
双眼视觉 shuāng yǎn shì jué ㄕㄨㄤ ㄧㄢˇ ㄕˋ ㄐㄩㄝˊ • 雙眼視覺 shuāng yǎn shì jué ㄕㄨㄤ ㄧㄢˇ ㄕˋ ㄐㄩㄝˊ
shuāng yǎn shì jué ㄕㄨㄤ ㄧㄢˇ ㄕˋ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
binocular vision
Bình luận 0
shuāng yǎn shì jué ㄕㄨㄤ ㄧㄢˇ ㄕˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
binocular vision
Bình luận 0